Có 2 kết quả:
密密 mì mì ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ • 秘密 mì mì ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thick
(2) dense
(3) close
(2) dense
(3) close
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) secret
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh