Có 2 kết quả:

密密 mì mì ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ秘密 mì mì ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ

1/2

mì mì ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) thick
(2) dense
(3) close

mì mì ㄇㄧˋ ㄇㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) secret
(2) CL:個|个[ge4]